Lấy mẫu | Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần, nước tiểu, dịch mũi, nước bọt… Thể tích mẫu: 10-200 µL tuỳ thuộc vào các xét nghiệm. |
Phương pháp đo | Phương pháp sắc ký miễn dịch ( Miễn dịch huỳnh quang) |
Công suất | 50 test/giờ |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Trung Quốc |
Màn hình lớn | LCD 10.1” cảm ứng Giao diện trực quan |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ Độ ẩm tương đối Áp suất khi quyển |
Tích hợp máy in | Tự động in thời gian thực Hỗ trợ máy in ngoài |
Khả năng kết nối | Cổng internet cho LIS/HIS, Cổng COM cho PC 2 cổng USB cho cập nhật và chép dữ liệu |
Kênh đo | 4 kênh ủ + 1 kênh xét nghiệm khẩn |
Lưu trữ dữ liệu | Hơn 100.000 kết quả xét nghiệm |
Kích thước | 299mm(D) × 276mm(R) ×152mm(H) |
Trọng lượng | 4.0 kg |