
| THÔNG TIN SẢN PHẨM | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng: | ISO – 9001, ISO – 13485, CE | |
| Nguyên lý đo: | Phương pháp đếm RBC và PLT bằng điện trở kháng. | |
| Thông số đo: | 23 thông số: WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Bas%, Eos%, Lym#,Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT. 3 biểu đồ WBC, RBC và PLT 3 biểu đồ tán xạ từ WBC khác nhau | |
| Công suất: | 40 test/h | |
| Thể tích mẫu đo: | Chế độ pha loãng: 20µL Chế độ máu toàn phần: 15µL Chế độ máu mao quản toàn phần: 15µL | |
| Chế độ xét nghiệm: | CBC; CBC+ DIFF | |
| Lữu trữ: | 40.000 kết quả bao gồm cả số liệu và biểu đồ | |
| Cổng kết nối: | USB, LAN Hỗ trợ LIS 1 chiều | |
| Điều kiện vận hành: | Nhiệt độ: 10°C~30°C Độ ẩm: 20%~85% Áp suất không khí: 70 kPa~106 kPa | |
| Nguồn điện: | 100V-240V 50Hz/60Hz | |
| Kích thước ( Dài × Sâu × Cao) | Dài (400 mm) x Rộng (320 mm) x Cao (410 mm) | |
| Trọng lượng: | 24kg | |
| Màn hình: | Màn hình cảm ứng TFT 10.4 inch. | |