X
Máy Sinh Hóa Tự Động 400 test/h Model: BS-480 Máy Sinh Hóa Tự Động 400 test/h Model: BS-480 Mode: BS-480
Hãng sản xuất: Mindray
Nước sản xuất: China
Hotline: 0931.231.246
BS-480 Thiết bị xét nghiệm Số lượng: 1 Cái

Máy Sinh Hóa Tự Động 400 test/h Model: BS-480

Mã sản phẩm: BS-480
Mode: BS-480
Hãng sản xuất: Mindray
Nước sản xuất: China
Hotline: 0931.231.246
  • Tốc độ 400 test/giờ có thể lên tới 560 test/giờ ở chế độ ISE
  • Phân tích riêng, truy cập ngẫu nhiên, tự động hoàn toàn.
  • 78 vị trí đặt hoá chất được đặt theo thứ tự và 3 điện cực chọn lọc
  • Hóa chất được bảo quản lạnh ở nhiệt độ 2 ~ 10ºC
  • 90 vị trí đặt mẫu bệnh phẩm và 90 cuvette
  • Tự động rửa đầu hút , loại bỏ các cục máu đông
  • Hệ thống rửa tự động 8 bước
  • Gồm 12 bước sóng: 340 ~ 800nm.
  • Thể tích phản ứng nhỏ 120µl.
  • Tự động dừng khi có va chạm kim hút.
  • Tích hợp nhiều chức năng, phần mềm dễ sử dụng.
  • Hệ thống chất lỏng được nâng cấp dễ bảo trì.
  • Hệ thống thuốc thử được đóng gói đồng bộ.
Share:
đẶc tính kỸ thuẬt:
  1. Chức năng của hệ thống:
  • Phương thức truy cập tự động, ngẫu nhiên, liên tục.
  • Sử dụng cho cả mẫu nước tiểu, miễn dịch, ưu tiên mẫu STAT
  • Tốc độ: 400 xét nghiệm/giờ, hơn 560 xét nghiệm/ giờ với chế độ ISE
  • Nguyên tắc đo: đo đọ đục, hấp thu quang học,
  • Phương pháp:
    • Điểm cuối;
    • Thời gian cố định;
    • Động lực học;
    • Điện cực chọn lọc;
    • Một/hai/ba/bốn thuốc thử.
    • Đơn sắc/ đa sắc
  • Hệ thống mở người sử dụng tự thiết lập chương trình và tính toán.
  1. Quản lý mẫu bệnh phẩm:  
  • Khay mẫu: 90 vị trí có thể dùng tubes hoặc cups chuyên dụng.
  • Thể tích mẫu: 1.5~45ul, sai số 0.1ul
  • Kim hút mẫu: có cảm biến mức chất lỏng, phát hiện cục máu đông, bảo vệ khi có va chạm.
  • Làm sạch kim hút                   
  • Tự động rửa sạch đầu đo cả hai phía trong và phía ngoài
  • Tỷ lệ đọng lại mẫu trong mỗi lần đo dưới 0.05%
  • Tự động pha loãng mẫu bệnh phẩm:
          + Pha loãng trước và trong quá trình đo
+ Tỷ lên tới 1: 150 lần
+ Ống đựng dung dich: ống thủy tinh
  1. Bộ đọc mã vạch ( lựa chọn)  
  • Sử dụng cho chương trình đọc mẫu
  • Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau: code 128, code 39, code 93, codabar, ITF, UPC/EAN. Có thể liên kết hai chiều với LIS
  1. ISE Module ( lựa chọn)      
  • Lựa chọn tùy ý với K+, Na+, Cl-
  • Tốc độ: Lên tới 240 xét nghiệm/giờ                 
  1. Quản lý thuốc thử:   
  • Khay chứa thuốc thử: 80 vị trí trong mỗi khoang lạnh bảo quản (2~10oC)
  • Thể tích thuốc thử: 10 ~ 350ul
  • Kim hút thuốc thử: Cảm biến mức chất lỏng, bảo vệ khi va chạm và kiểm tra lượng hóa chất.
  • Làm sạch kim hút: Tự động rửa sạch đầu đo cả hai phía trong và phía ngoài
  1. Hệ thống phản ứng:
  • Dạng đĩa, có 90 cuvette phản ứng được rửa tự động.
  • Cuvette: Dài 5mm
  • Thể tích phản ứng: 120~360ul                                                        
  • Nhiệt độ hoạt động: 37oC ± 0.1ºC
  • Hệ thống khuấy trộn: 2 kim khuấy làm việc độc lập
  1. Hệ thống quang học:
  • Nguồn sáng: đèn nguồn sáng Halogen
  • Quang kế: là hệ thống quang học nghịch đảo, đo quang dạng lưới.
  • Kính lọc: gồm 12 bước sóng: 340nm, 380nm, 412nm, 450nm,505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm, 700nm, 740nm, và 800nm.
  • Dải hấp thụ quang: 0~3.3Abs
  • Độ phân giải: 0.0001Abs.
  1. Chuẩn và kiểm tra.
  • Các phương thức chuẩn:
  • Phương trình tuyến tính ( một điểm, hai điểm, nhiều điểm, thống kê,Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, exponential, Polynomial, Parabola
  • Thước kiểm tra: Westgard multi-rule, Levy-Jennings, Cumulative sum
check, twin plot.
  1. Hệ thống điều khiển:
  • Hệ điều hành WinXP professionnal hoặc Win7 professionnal
  • Giao diện: RS-232, cổng kết nối mạng, USB
  1. Điều kiện làm việc:
  • Điện nguồn: 200~240V , 50/60Hz, 1500W hoặc 110~130V, 60Hz, 1500VA
  • Nhiệt độ: 15-30oC
  • Độ ẩm: 35~85%
  • Lượng nước tiêu thụ: ≤ 20 lít/giờ. Nước qua lọc ion
  • Kích thước: 1180mm x 710mm x 1150mm (WxDxH)
  • Trọng lượng: 300kg
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây