- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- 1. Các thông số đo:
- WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Bas%, Eos%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, P-LCR, P-LCC.
- 4 thông số nghiên cứu: LIC%, LIC#, ALY%, ALY# 2 đồ thị cho RBC và PLT
- 2 biểu đồ tán xạ: 4 biểu đồ tán xạ khác nhau,biểu đồ tán xạ Basophil
- Nguyên lý đo:
- Đếm theo phương pháp trở kháng cho RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase, nhuộm hóa học cho phân tích khác biệt của WBC và đếm WBC
- Hiệu suất
Thông số | Khoảng tuyến tính | Độ chính xác (CV%) | Sai số |
WBC | 0 - 200 x 109/L | ≤2.5% (4 - 15x109/L) | ≤0.5% |
RBC | 0 - 8.2 x 1012/L | ≤1.5% (3.5 - 6.0x1012/L) | ≤0.5% |
HGB | 0 - 260g/L | ≤1.5% (110 - 180g/L) | ≤1.0% |
HCT | 0 - 67% | ≤1.5%(30% - 50%) | ≤0.5% |
PLT | 0 – 2000 x 109/L | ≤4.0% (150 - 500x109/L) | ≤1.0% |
- Thể tích mẫu máu đo: Phương pháp pha loãng: 40ml. Chế độ mở ống: 120ml. Chế độ tự động chuyển: 180ml
- Tốc độ đo: 90 mẫu/ giờ
- Hiển thị: Màn hình cảm ứng màu TFT 10.4 inch, độ phân giải: 800x600
- Đa ngôn ngữ: Tiếng Trung, CH Séc, Anh, Pháp, Đức, Hy Lạp, ý, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romani, Nga, Nhật, Thổ Nhĩ Kỳ
- Khả năng lưu trữ: Lưu trữ được 40.000 kết quả bao gồm cả thông tin số liệu và đồ thị
- Kết nối: Hỗ trợ cổng Lan với giao thức HL7 và 15ID
- In kết quả: Máy in lase và in phun ngoài, định dạng nhiều bản in khác nhau và do người dùng định dạng
- Môi trường vận hành: Nhiệt độ: 15 - 30 0C Độ ẩm: 30 - 85%
12. Nguồn điện hoạt động:
- Máy chính: 100 – 240V ~ 50Hz
- Máy nén khí: 110/115V~50/60Hz 220/230V~50/60Hz
13. Kích thước:
Máy chính Máy nén khí Bộ chuyển mẫu (Lựa chọn)
Rộng (mm) 664 305 516Sâu (mm) 613 475 237Cao (mm) 585 425 90Khối lượng (kg) ≤76 ≤25 ≤814. Bảo quản:
- Nhiệt độ bảo quản : -100 ~ 400
- Độ Độ ẩm không khí: 10 ~93%