X
Máy Xét Nghiệm Huyết Học 29 Thông Số Model: BC-5800 Mindray Máy Xét Nghiệm Huyết Học 29 Thông Số Model: BC-5800 Mindray Mode: BC-5800
Hãng sản xuất: Mindray
Nước sản xuất: China
Hotline: 0931.231.246

 
 
  • Phân tích 5 thành phần bạch cầu, 29 thông số, 2 biểu đồ tán xạ 2 đồ thị
  • Đếm dòng tế bào tiên tiến bằng công nghệ lase tán xạ kết hợp với phương pháp nhuộm hóa học
  • 2 chế độ đếm: máu toàn phần pha loãng
  • Tốc độ phân tích: 90 mẫu/giờ
  • Máu được phân phối với van shear tăng độ chính xác cao
  • Đo basophil bằng kênh độc lập
  • Khả năng cảnh báo tế bào bất thường
  • Lựa chọn bộ tự động chuyển mẫu, quét vạch
  • Màn hình cảm ứng TFT rộng
    Bộ nhớ trong với dung lượng lớn,thể nhớ được kết quả đo của 40.000 bệnh nhân (bao gồm cả biểu đồ)
 
BC-5800 Thiết bị xét nghiệm Số lượng: 1 Cái

Máy Xét Nghiệm Huyết Học 29 Thông Số Model: BC-5800 Mindray

Mã sản phẩm: BC-5800
Mode: BC-5800
Hãng sản xuất: Mindray
Nước sản xuất: China
Hotline: 0931.231.246

 
 
  • Phân tích 5 thành phần bạch cầu, 29 thông số, 2 biểu đồ tán xạ 2 đồ thị
  • Đếm dòng tế bào tiên tiến bằng công nghệ lase tán xạ kết hợp với phương pháp nhuộm hóa học
  • 2 chế độ đếm: máu toàn phần pha loãng
  • Tốc độ phân tích: 90 mẫu/giờ
  • Máu được phân phối với van shear tăng độ chính xác cao
  • Đo basophil bằng kênh độc lập
  • Khả năng cảnh báo tế bào bất thường
  • Lựa chọn bộ tự động chuyển mẫu, quét vạch
  • Màn hình cảm ứng TFT rộng
    Bộ nhớ trong với dung lượng lớn,thể nhớ được kết quả đo của 40.000 bệnh nhân (bao gồm cả biểu đồ)
 
Share:
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  1. 1. Các thông số đo:
  • WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Bas%, Eos%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, P-LCR, P-LCC.
  • 4 thông số nghiên cứu: LIC%, LIC#, ALY%, ALY# 2 đồ thị cho RBC PLT
  • 2 biểu đồ tán xạ: 4 biểu đồ tán xạ khác nhau,biểu đồ tán xạ Basophil
  1. Nguyên lý đo:
  • Đếm theo phương pháp trở kháng cho RBC, PLT theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase, nhuộm hóa học cho phân tích khác biệt của WBC đếm WBC
  1. Hiệu suất
Thông số Khoảng tuyến tính Độ chính xác (CV%) Sai số
WBC
 0 - 200 x 109/L
2.5% (4 - 15x109/L) 0.5
RBC 0 - 8.2 x 1012/L 1.5% (3.5 - 6.0x1012/L) 0.5
HGB 0 - 260g/L 1.5% (110 - 180g/L) 1.0
HCT 0 - 67% 1.5%30% - 50% 0.5
PLT 0 2000 x 109/L 4.0% (150 - 500x109/L) 1.0
  1. Thể tích mẫu máu đo: Phương pháp pha loãng: 40ml. Chế độ mở ống: 120ml. Chế độ tự động chuyển: 180ml
  2. Tốc độ đo: 90 mẫu/ giờ
  3. Hiển thị: Màn hình cảm ứng màu TFT 10.4 inch, độ phân giải: 800x600
  4. Đa ngôn ngữTiếng Trung, CH Séc, Anh, Pháp, Đức, Hy Lạp, ý, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romani, Nga, Nhật, Thổ Nhĩ Kỳ
 
  1. Khả năng lưu trữLưu trữ được 40.000 kết quả bao gồm cả thông tin số liệuđồ thị
  2. Kết nốiHỗ trợ cổng Lan với giao thức HL7 15ID
  3. In kết quả: Máy in lase in phun ngoài, định dạng nhiều bản in khác nhaudo người dùng định dạng
  4. Môi trường vận hành: Nhiệt độ: 15 - 30 0C  Độ ẩm: 30 -  85%

12. Nguồn điện hoạt động:

  • Máy chính:         100 240V ~ 50Hz   
  • Máy nén khí:      110/115V~50/60Hz  220/230V~50/60Hz
 
         13. Kích thước:

                                      Máy chính                 Máy nén khí               Bộ chuyển mẫu (Lựa chọn)
 
Rộng (mm)                        664                                 305                                 516
Sâu (mm)                           613                                 475                                 237
Cao (mm)                          585                                 425                                 90
Khối lượng (kg)                76                                 25                                  8

14. Bảo quản:

  • Nhiệt độ bảo quản : -100 ~ 400
  • Độ Độ ẩm không khí: 10 ~93%
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây