| Đọc kết quả | - 19 thông số và ba biểu đồ
|
| Phân tích | |
| 2 chế độ đọc | - Máu toàn phần và máu pha loãng
|
| Buồng đếm | - 2 buồng đếm riêng biệt cho WBC và RBC
|
| Quản lý hóa chất | - Cảm biến tự động nhận hóa chất
|
| Đầu hút mẫu | - Tự động làm sạch đầu lấy mẫu vào ra
|
| Các thông số đo | - Bạch cầu: WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%
- Hồng cầu: RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD.
- Tiểu cầu: PLT, MPV, PDW, PCT
- Và 3 biểu đồ phân bổ số lượng cho WBC, RBC, PLT.
|
| Nguyên lý đo | - Đếm theo phương pháp trở kháng và theo phương pháp SFT cho Hemoglobin
|
| Dải đo tuyến tính | Thông số đo | Khoảng tuyến tính | Sai số cho phép |
| WBC (109/L) | 0.3-99.9 | ±0.3 or ±5% |
| RBC (1012/L) | 0.20-8.00 | ±0.05 or ±5% |
| HGB (g/L) | 10-250 | ±2 or ±3% |
| PLT (109/L) | 10-999 | ±10 or ±10% |
| Độ ảnh hưởng | - WBC, RBC, HGB < 0 . 5 % ,
- PLT < 1 %
|
| Độ lặp cho phép | - WBC ≤ 2.5%
- RBC ≤2.0 %
- HGB ≤1.5
- MCV ≤0.5
- PLT ≤5.0
|
| Thể tích hút mẫu | - Phương pháp pha loãng máu: 20ul
- Phương pháp máu toàn phần: 13ul
|
| Kích thước khe đọc (aperture) | Đường kính | Chiều dài |
| WBC | 100um | 70um |
| RBC/PLT | 70um | 65um |
| Tỷ lệ pha | Máu toàn phần | Máu pha loãng |
| WBC/HGB | 1: 308 | 1 : 428 |
| RBC/PLT | 1:44872 | 1:43355 |
| Tốc độ đo | |
| Hiển thị | - Màn hình hiển thị màu LCD 10.2’’, độ phân giải: 800x600
|
| Menu vận hành | - Đếm tổng
- Xem lại kết quả
- Cài đặt
- Bảo trì
- Hiệu chuẩn
- Tắt máy.
|
| Thông báo lỗi | - Hiển thị dòng thông báo và hướng dẫn xử lý trên màn hình
- Gồm có 41 nội dung thông báo
|
| Dữ liệu vào ra | - Hai cổng RS232
- Một cổng song song cho máy in (lựa chọn)
- 2 Cổng P/2 kết nối bàn phím máy tính và nguồn FDD
- Bàn phím tích hợp mặt trước máy
|
| In kết quả | - Máy in nhiệt tích hợp sẵn, khổ giấy in 50mm.
- Kết nối máy in ngoài khổ giấy A4 ( Lựa chọn máy in)
|
| Kết quả lưu dữ | - 35.000 kết quả gồm cả biểu đồ
|
| Mức độ ồn | |
| Môi trường vận hành | - Nhiệt độ: 15 ~ 30 0C
- Độ ẩm: 30 ~ 85%
- Áp suất: 70 kPa ~ 106 kPa
|
| Môi trường bảo quản | - 1Nhiệt độ: -10 ~ 40 0C
- Độ ẩm: 10 ~ 93%
- Áp suất: 50 kPa ~ 106 kPa
|
| Nguồn điện sử dụng | - AC 100 – 240V
- Tần số 50/60Hz
- Công suất 180VA
|
| Kích thước | |
| Trọng lượng | |
| Hóa chất | - DILUENT : Chất Pha loãng: 20L/thùng
- RINSE : Chất rửa: 20L/thùng
- LYSE : Chất tách WBC/RBC: 500mL/chai
- E-Z CLEANSER: Bảo dưỡng máy: 100mL/lọ
- PROBE CLEANSER: Bảo dưỡng kim hút mẫu: 50mL/lọ
|