Đặc tính kỹ thuật.
- Chính xác và hiệu quả
+ Nhiều đối tượng có thể sử dụng, đặc biệt phù hợp với quy mô sử dụng trung bình và nhỏ.
+ Độ nhạy hơn hẳn các dòng máy cùng loại trên thị trường hiện nay.
+ Chính sách giá hấp dẫn, hiệu quả.
- Tiện lợi
+ Nhỏ gọn và tiện lợi cho mọi đối tượng sử dụng.
+ Dễ dàng bảo quản và vệ sinh máy
- Sử dụng đơn giản
+ Thao tác dễ dàng, không yêu cầu đào tạo phức tạp để sử dụng máy.
+ Đọc kết quả dễ dàng với màn hình rộng LCD.
- Quản lý dữ liệu dễ dàng
+ 3 tình huống đo khác nhau: Thông thường (Rountime), Khẩn cấp (STAT), Kiểm định (QC) tránh nhầm lẫn dữ liệu.
+ Sử dụng cùng đầu đọc mã vạch (Barcode). Kết nối được với hệ thống quản lý dữ liệu Labo (LIS)
+ Lưu được 2000 kết quả đo kèm ngày tháng và thời gian đo.
+ Truyền dữ liệu với máy tính qua cổng USB hoặc cổng RS232C, dễ dàng quản lý dữ liệu.
+ Kết nối với máy tính qua cổng USB để truyền dữ liệu.
Thông số kỹ thuật
- Mục đích sử dụng: Đo các thành phần sinh hoá của nước tiểu (4-11 thông số).
- Phương pháp: Phản xạ quang học (Diode)
- Bước sóng: 525 nm and 635 nm
- Chuẩn định: Tự động
- Que thử:
+ Mission 11A: Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose, Ascorbic Acid LEU/ NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/ BIL/ GLU/ ASC).
- Loại mẫu phẩm: Nước tiểu.
- Tốc độ đo: 60 lần/ giờ ở chế độ đo đơn lẻ, 120 lần/ giờ ở chế độ đo liên tục.
- Thời gian que ủ màu: 1 phút.
- Có 2 chế độ đo: 500 lần/h ở chế độ đo liên tục, chu kỳ đo 7 giây/lần
- Các tình huống đo: Thông thường (Rountime), Khẩn cấp (STAT), Kiểm định (QC).
- Bộ nhớ: 2000 kết quả đo cuối cùng.
- Cổng kết nối: 25-Pin, R232C, USB.
- In kết quả: In nhiệt, máy in ngoài qua cổng 25-pin.
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha.
- Nguồn điện: 100-240V, AC, 50/60Hz, 35W.
- Kích thướcmàn hìnhLCD: 11.5 × 9.0 cm.
- Tiêu chuẩn áp dụng: EN 61326.
- Điều kiện làm việc: +2-30ºC, ≤75% RH.
- Kích thước máy: 36.6 x 28.3 x 19.5 cm.
- Trọng lượng: 4.0kg