
| Chỉ số xét nghiệm | - Urobilinogen (Muối mật), Bilirubin (Sắc tố mật), Ketone (Xêton), Blood, Protein, Nitrite, Leukocytes (Bạch cầu), Glucose (Đường), Specific Gravity (Tỷ trọng), Ascorbic Acid, pH |
| Ánh sáng kính lọc đơn sắc | 470nm, 540nm, 625nm |
| Nguồn sáng | Halogen |
| Nguyên tắc | Phản xạ quang kế |
| Thông số que thử | 10 hoặc 11 thông số |
| Tốc độ | 120 hoặc 60 test /giờ |
| Màn hình hiển thị | Màn hình hiển thị LCD, độ phân giải 240x126 |
| Bộ nhớ | 1.000 kết quả đo |
| Máy in | Máy in nhiệt đi kèm trong máy, khổ giấy 57mm |
| Đơn vị kết quả | Có thể chọn lựa theo yêu cầu của lâm sàng bao gồm các dạng: Conventional, SI, Arbitrary |
| Giao diện kết nối | Cổng R232 nối máy tính |
| Điều kiện môi trường vận hành | Nhiệt độ: 5 – 40 OC Độ ẩm: 30%– 80% |
| Nguồn điện sử dụng | 110V hoặc 220V ± 10%, 50/60 Hz |
| Kích thước | 100mm(H)x360mm(W)x300mm(D) |
| Trọng lượng | 3.8 Kg |