X
Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa Tự Động BS-200 Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa Tự Động BS-200 Model: BS-200
Hãng sản xuất: Mindray
Nước sản xuất: China
Hotline: 0931.231.246 - 0971.340.362

Mô tả chung
BS-200 Thiết bị xét nghiệm Số lượng: 1 Cái

Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa Tự Động BS-200

Mã sản phẩm: BS-200
Model: BS-200
Hãng sản xuất: Mindray
Nước sản xuất: China
Hotline: 0931.231.246 - 0971.340.362

Mô tả chung
  • Lấy mẫu tự động, rời rạc, ngẫu nhiên.
  • Tốc độ 200 test/h(không ISE), 330 test/h (với ISE).
  • Giao diện LIS hai chiều.
  • Lựa chọn thêm khối ISE và thiết bị đọc mã vạch tích hợp bên trong máy.
  • Có 40 vị trí mẫu và 40 vị trí hóa chất.
  • Tự độ rửa kim hút, phát hiện mức dung dịch, chống va chạm.
  • Khoang làm lạnh hóa chất.
  • Hệ thống quang học gồm 8 bước sóng: 340-670nm.
  • Pha loãng tự động cho mẫu bất thường.
Share:
CÁC CHỨC NĂNG 
Hiển thị trạng thái hoạt động của hệ thống:
  • Trạng thái hoạt động của khay hóa chất/mẫu và khay phản ứng.
  • Theo dõi thể tích hóa chất còn lại.
  • Điều chỉnh trình tự các xét nghiệm một cách thông minh.
  • Tự động điều chỉnh độ sâu của kim hút mẫu.
  • Theo dõi phản ứng đang được thực hiện.
  • Các xét nghiệm có màu hiển thị khác nhau để tránh nhầm lẫn
  • Hiển thị đồng thời kết quả của bước sóng chính và bước sóng phụ
  • Hiển thị chi tiết các báo lỗi.
  • Xác định trạng thái hoạt động của hệ thống.
Đường cong chuẩn máy tối ưu:
  • Kiểu tuyến tính:  Tuyến tính một điểm, tuyến tính hai điểm và tuyến tính đa điểm.
  • Kiểu không tuyến tính:   4 điểm Logistic-Log, 5 điểm Logistic-Log, hàm mũ 5 điểm, hàm đa thức 5 điểm, Spline.
Thực hiện các xét nghiệm:
  • Enzim:  ALT, AST, ALP, ACP, α-HBDH, LDH, CK, CK-MB, α-AMY, MSO, ChE, ADA, γ-GT, MAO, Lip, Lap, NAG
  • Chất nền:  TG, TC, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Glu, Lactate, UREA, Cr, UA, TP, Alb, TBIL, DBIL, TBA, FMN
  • Điện giải:  NA, K, Cl, Ca, Mg, P, Fe, UIBC, Tf, Cu
  • Chất gây nghiện: ALC, AMP, BAR, BZO, COC, MTD, MTQ, PCP, PPX
  • Proteni đặc thù:  APOAI, APOB, Lp(a), ASO, C3, C4, CRP, IgA, IgM, IgG, Microalbumin, RF, β 2-MG, Myoglobin, TF, FIB.
  • Các xét nghiệm khác: HbA1c, HbAo, U-Alb, BTR…
Cấu hình tiêu chuẩn:
  • Máy chính BS-200 tốc độ 200 test/giờ
  • Phần mềm điều khiển hoạt động
  • Hộp Cuvett 250 cái dùng 1 lần        
  • Bộ máy tính cấu hình cao
  • Màn hình LCD 17 inch
  • Chuột, bàn phím
  • Máy in Laser đen trắng
  • Bộ phụ kiện tiêu chuẩn bao gồm:
  • Bộ lọ nhựa đựng hóa chất
  • Bộ dây dẫn nước rửa và nước thải
  • 2 can đựng nước thể tích 20lit
  • 1 cục lọc nước
  • 1 Bóng đèn 12v20w
  • 1 dây cáp kết nối RS-232
  • Sách hướng dẫn Tiếng Anh
  • Máy mới 100%.
  • Cung cấp phụ kiện trên 10 năm.
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, CE (0123)
                               BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Chức năng hệ thống:
Hệ thống phân tích sinh hóa:
  • Phân tích riêng, truy cập ngẫu nhiên hoàn toàn tự động
Tốc độ phân tích
  • 200 test/giờ; 330 test/giờ với ISE
Hệ thống bảo quản hóa chất
  • Khay làm lạnh bảo quản hóa chất có sẵn
Chế độ hút mẫu
  • Lấy mẫu tự động, rời rạc, ngẫu nhiên
Phân tích điện giải
  • Lựa chọn Modul điện giải ISE
Chế độ pha loãng
  • Tự động pha loãng cho mẫu bất thường
Chế độ STAT
  • Chế độ ưu tiên chạy mẫu cấp cứu
Hóa chất sử dụng
  • Hệ mở cho tất cả các loại hóa chất trên thị trường
Nguyên lý phân tích
  • Đo hấp thụ quang học, đo độ đục.

Phương pháp
  • Điểm cuối, động học, đánh dấu thời gian
  • Không màu/có màu
  • Đa điểm chỉnh tuyến tính/không tuyến tính


Chế độ chuẩn
  • Tuyến tính ( một điểm, hai điểm, và đa điểm)
  • Logit – Log 4P, Logit – Log 5P, spline
  • Hàm số mũ
  • Đa thức
  • Đường parabol
Biểu đồ QC
  • X – R, L – J, westguard multi – rule – đa thước, phép kiểm tra tổng tích lũy, biểu đồ kép
Quá trình lấy mẫu:

Khay mẫu/thuốc thử đa chức năng
  • 40 vị trí cho thuốc thử cho R1 và R2,
  • 40 vị trí đựng mẫu trong buồng làm lạnh ( 4 ~ 150C),
  • Tùy chọn máy đọc mã vạch của hóa chất /mẫu
  • Lên tới 20/10 khay mẫu/hóa chất ảo có thể lập trình
  • Các ống ban đầu và cốc mẫu khác nhau có thể sử dụng,
  • Không cố định vị trí cho mẫu, control – chất điều chỉnh, calibrator – chất hiệu chỉnh hoặc STAT
  • Tự động pha loãng các mẫu quá đặc
  • Làm lạnh liên tục 24h với nguyên tố Peltier
  • Tự động theo dõi thể tích  của hóa chất
Kim hút mẫu
  • Cảm biến tránh va chạm.
  • Kiểm tra mức dung dịch tự động.
  • Rửa bên trong và ngoài kim hút mẫu.
  • Có thể tự động điều chỉnh độ sâu của kim hút mẫu.
  • Ủ hóa chất.
Thể tích hút
  • Thể tích R1:  180~450µl, mỗi bước 1µl
  • Thể tích R2:   30~450 µl, mỗi bước 1 µl
  • Thể tích mẫu: 3~45 µl, mỗi bước 0.5 µl
Hệ thống phản ứng
Khay phản ứng
  • Khay quay, có 80 vị trí đặt cuvette với chế độ nạp tự động. (Khay phản ứng gồm 8 đoạn để tải cuvetle, mỗi đoạn tải được 10 cuvetle)
  • Ống mẫu sau khi trộn tự động được đưa qua hệ thống quang để đo
  • Điều chỉnh nhiệt độ khay phản ứng  ổn định ở 37 ± 0.10C.
  • Sử dụng cáp quang để giảm thiểu sự giao thoa.
Kim trộn mẫu
  • Thiết kế bộ trộn có hiệu suất cao
  • Trộn đều một cách tối ưu trong thời gian ngắn nhất
  • Tránh các tạp chất bẩn
  • Thanh trộn độc lập
  • Trộn hoàn toàn sau khi đưa mẫu hoặc hóa chất thứ 2 vào
  • Tự động rửa thanh trộn tại giếng rửa sau khi quá trình quấy hoàn thành
Thể tích phản ứng
  • 180 ~ 500 ul
Cuvette phản ứng
  • Sử dụng 1 lần
  • Tiết kiệm chi phí, không cần phải rửa.
  • Kiểm tra cóng trắng  tự động để đảm bảo độ chính xác
Hệ thống quang
Nguồn sáng
  • Đèn Halogen lamp; 12V, 20W
Dây đẫn sáng
  • Sợi quang tĩnh, bộ lọc giao thoa của các bước sóng khác nhau, đảo ngược quang học
Dải bước sóng
  • 340nm, 405nm, 450nm, 510nm, 546nm, 578nm, 630nm và 670nm
Dải hấp thụ tuyến tính
  • 0 ~ 3.5 Abs
Modul ISE điện giải
Các tham số đo K+, Na+,  Cl-, LI+                                                          
Công suất Lên tới 200 test/giờ
Thiết bị điều khiển vận hành và điều kiện hoạt động
Hệ thống vận hành
  • Vận hành điều khiển qua máy vi tính
  • Hệ điều hành Windows XP, Windows 7
  • Phần mềm vận hành BS-200 Mindray
Giao thức kết nối
  • RS-232
Kích thước và trọng lượng
  • Kích thước:   860mm x 680mm x 625mm       
  • Trọng lượng: 116kg
Điều kiện hoạt động
  • Điện nguồn: 200-240V ~ 50/60Hz,
  • Công suất: 1000W
  • Nhiệt độ: 15-30oC
  • Độ ẩm: 35% - 80%
Mức tiêu thụ nước cất
  • 3.5 lít/giờ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây