X
Máy Siêu Âm Xách Tay 2D Phủ Màu Model: DP-50 Mindray Máy Siêu Âm Xách Tay 2D Phủ Màu Model: DP-50 Mindray GIỚI THIỆU: DP-50 Máy siêu âm Số lượng: 1 Cái

Máy Siêu Âm Xách Tay 2D Phủ Màu Model: DP-50 Mindray

Mã sản phẩm: DP-50
GIỚI THIỆU:
  • Là hệ thống siêu âm kỹ thuật số hiện đại nhất.
  • Được thiết kế theo một nghiên cứu kỹ lưỡng của sự cần thiết biến đổi của việc thực hiện thăm khám. Một thiết kế mới thông minh, tính cơ động và thuận tiện cho việc vận hành hệ thống với việc sắp đặt phòng khám năng động:
    • Kiểu dáng thiết kế đẹp, hợp lý và hình dáng gọn nhẹ
    • Bàn phím và các phím điều khiển rất thân thiện
    • Trọng lượng nhẹ thuận tiện cho việc di chuyển
    • Độ phân giải cao, màn hình LCD 15 “  góc rộng với chức năng có thể nghiêng giúp cho việc quan sát tốt hơn
    • Battery có thể nạp lại dùng được 2 giờ liên tục
  • DP-50 là một bước vượt bậc của siêu âm trên thế giới, ngày nay siêu âm đen trắng cần mang lại nhiều tiện ích cho việc thăm khám tổng quát để tăng lợi ích của người bệnh. Là nhà cung cấp dòng thiết bi y tế tầm cỡ thế giới, sự am hiểu sâu của Midray về nhu cầu của khách hàng, DP – 50 ngày càng phù hợp với yêu cầu chẩn đoán nhanh, chính xác, mà lại hiệu quả kinh tế cao.
Share:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT:
Chế độ hiển thị hình ảnh:
Kiểu B Mode: B, B/B, 4B
Kiểu M Mode: B/M và M
Thang xám: 256
Màn hình hiển thị: LCD 15”, có thể nghiêng góc rộng dễ dàng cho việc quan sát
Tần số đầu dò: Từ 2 Mhz ~ 10 MHz ( Tùy từng loại đầu dò)
Cổng kết nối đầu dò: 2 cổng  tiêu chuẩn
Màu phủ: 7 màu
Cơ chế chùm tia siêu âm kỹ thuật số:
  • Phase Shift Harmonic Imaging – tạo ảnh điều hòa dịch pha
  •  Tissue Harmonic Imaging – tạo ảnh điều hòa nhu mô
  • iBeam: tạo ảnh không gian phức hợp
  • iClear: tạo ảnh triệt vết đốm hiệu quả
  • iTouch: tự động tối ưu ảnh
  • iZoom: tự động phóng to ảnh toàn hoàn hình
  • Tạo ảnh hình thang ( Trapezoid)
  • Quét xiên cho đầu dò linear ( lái tia 2D)
Góc quét hiển thị: Từ  40-1280 (tuỳ thuộc đầu dò)
Độ sâu quét ảnh: Từ 29.6mm – 370 mm
Cơ chế quét và xử lý ảnh:

Mode B:
Tiền xử lý:
  • Khoảng điều chỉnh linh hoạt (DYN): 30 – 90 dB; thay đổi 4dB/ bước
  • Nâng cao độ bờ: 4 mức ( 0 – 3)
  • Điều chỉnh độ tương quan tốc độ quét ảnh
  • Điều chỉnh độ mịn (Smooth): Thay đổi từ  0 - 3
  • 8 Thang điều chỉnh độ sáng và nét theo độ sâu (TGC)
  • 8 mức chỉnh độ nét IP
  • Khoảng hội tụ hình ảnh 4 điểm
  • Điều chỉnh vị trí hội tụ
  • Phóng đại: max: toàn màn hình
  • Quay ảnh
  • Điều chỉnh góc quét: 0 - 3
  • Lựa chọn mật độ quét: Hi Density / Hi Frm Rate
  • Điều chỉnh độ mạnh âm thanh siêu âm
  • Độ phân giải hình ảnh cao
  • Tỷ lệ khung hình lựa chọn cao
  • Đo và tính toán giá trị trung bình khung: để bỏ nhiễu trên ảnh, có 8 mức điều chỉnh từ 0 – 7
  • Làm mềm: Khử nhiễu ảnh modeB. Dải điều chỉnh 0 – 3
  • B AGC: Gain tự động, dải điều chỉnh 0 – 3
  • Hạn chế nhiễu: Điều chỉnh nhiễu ảnh của ảnh mode B, dải điều chỉnh từ 0 - 3
    Hậu xử lý hình ảnh:
  • Điều chỉnh thang ánh xạ biểu đồ:  5 loại bản đồ
  • Hiệu chỉnh ó: có 4 mức từ 0 – 3;
  • Chuẩn hoá dạng R
  • Căn hình ảnh trái/phải và trên/ dưới
Mode M:
Tiền xử lý:
  • Khoảng điều chỉnh linh hoạt (DYN): 30 – 90 dB; thay đổi 4dB/ bước
  • Nâng cao độ bờ: 4 mức ( 0 – 3)
  • Điều chỉnh độ tương quan tốc độ quét ảnh
  • Điều chỉnh độ mịn (Smooth): Thay đổi từ  0 - 3
  • 6 Thang điều chỉnh độ sáng và nét theo độ sâu (TGC)
  • 8 mức chỉnh độ nét IP
  • Khoảng hội tụ hình ảnh 4 điểm
  • Điều chỉnh vị trí hội tụ
  • Phóng đại: max toàn màn hình
  • Xoay ảnh
  • Điều chỉnh tốc độ quét hình trong Mode-M vói 4 mức từ 1 – 4.
  • Điều chỉnh độ mạnh âm thanh siêu âm
  • Độ phân giải hình ảnh cao
  • Tỷ lệ khung hình lựa chọn cao
  • Làm mềm M: có 8 mức điều chỉnh từ 0 – 7
    Hậu xử lý hình ảnh:
  • Điều chỉnh thang ánh xạ biểu đồ:  5 loại bản đồ
  • Hiệu chỉnh ó: có 4 mức từ 0 – 3;
  • Chuẩn hoá dạng R
  • Căn hình ảnh trái/phải và trên/ dưới
Chức năng
Cine ảnh:
  • Bộ nhớ vòng lặp cine: 256 khung
  • Cine tự động hoặc bằng tay
Zoom ảnh:
  • Phóng ảnh trong chế độ quét thời gian thực và dừng hình
  • Độ phóng đại lên đến toàn màn hình
Dòng làm việc/ lưu trữ/ xem lại thông minh - iStation
  • Định dạng quản lý dữ liệu bệnh nhân tích hợp phương tiện tìm kiếm dữ liệu bệnh nhân thông minh.
  • Lấy lại/ trả lại dữ liệu thông minh
  • Tích hợp ổ lưu trữ 320G
Chức năng dẫn chọc dò sinh thiết:
Chức năng ghi chú thích:
  • Ghi chú thích từ bàn phím tại các vùng cần ghi chú thích đánh dấu
  • Ghi chú thích bằng cách sử dụng thư viện chú thích có sẵn trong máy.
  • Đưa con trỏ chú thích vào để đánh dấu các vị trí đặc biệt trên ảnh nơi mà có yêu cầu ghi chú thích .
  • Di chuyển các chú thích hiện tại
  • Thay đổi, chỉnh sửa các chú thích.
  • Xóa các chú thích.
    Chức năng đánh dấu cơ thể:
  • Sử dụng để chỉ ra các bộ phận cơ thể được thăm khám và phảt hiện hướng của đầu dò.
  • Có 5 loại đánh dấu cơ thể: vùng bụng, phụ khoa, sản khoa, tim, các phần nhỏ.
Thước đo và các phép toán
Trong chế độ B-mode:
  • Thước đo ổ bụng tổng quát: Khoảng cách, chu vi, diện tích, thể tích, góc thể tích tiền liệt tuyến, biểu đồ phát triển, profile và S% hẹp mạch.
  • Thước đo sản khoa: Đầy đủ các chỉ số cơ bản thai nhi, dự kiến cân nặng thai nhi, dự kiến ngày sinh, nhập ngày kinh cuối, ngày nhiệt độ.
  • Thước đo tim: chức năng thất tráI, đường kình bên trong thất phải, tính toán động mạch phổi của tim.
  • Các thước đo phụ khoa: đo và tính toán tử cung và buồng trứng
  • Các  thước đo khác : tuyến giáp và tiền liệt tuyến.
  • Các thước đo tiết niệu: đo và tính toán thể tích thể tích còn dư, PV và PSA
  • Các thước đo trong lĩnh vực chỉnh hình: đo HIP
Trong chế độ M-mode:
  • Khoảng cách, thời gian, tốc độ, nhịp tim (2 chu kỳ đập)
  • Thước đo tim: đo và tính toán chưc năng thất tráI, van 2 lá và van động mạch chủ.
Phần mềm tính toán:
  • Ổ bụng, phụ khoa, sản khoa, tim, các bộ phận nhỏ, nhịp mạch, mạch ngoại biên,
Thông số khác
Cổng kết nối ngoại vi:
2 cổng ra Video và máy in đen trắng
2 cổng USB
1 cổng DICOM ( tùy chọn)
Điện năng hoạt động:
Nguồn:        100-240 VAC ±10%.

Dãi tần:       50/60Hz
Công suất:  150VA
Môi trường hoạt động:
          Nhiệt độ:     50C ~ 400C
          Độ ẩm:        35% ~ 85%
          áp suất:       700 – 1060 hPa
Môi trường cất giữ và vận chuyển:
          Nhiệt độ:     -200C ~ 550C
          Độ ẩm:        30% ~ 85%
          áp suất:       700 – 1060 hPa
Kích thước: 190 x 415 x 378 ( L x W x H)
Trọng lượng: 7.5kg.

 
 

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây